Phiên âm : cān jiào.
Hán Việt : tham giáo.
Thuần Việt : hiệu đính; sửa chữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu đính; sửa chữa (hiệu đính sách người khác biên soạn)为别人所著的书做校订的工作一部书有两种或几种本子,拿一种做底本,参考其他本